THÔNG TIN TUYỂN SINH 2023
TT | Ngành nghề | Trình độ | Thời gian | Chỉ tiêu (hv) | Ghi chú |
I | Các lớp nghề | 630 | |||
1 | Sửa chữa động cơ & thiết bị gia dụng | Sơ cấp | 4,5 tháng | 30 | |
2 | Hàn công nghệ cao | Sơ cấp | 4,5 tháng | 50 | |
3 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | Sơ cấp | 4,5 tháng | 200 | |
4 | May công nghiệp | Sơ cấp | 3 tháng | 50 | |
5 | Sửa chữa điện, điện lạnh ô tô | Sơ cấp | 4,5 tháng | 200 | |
6 | Cốp pha – cốt thép | Sơ cấp | 3 tháng | 20 | |
7 | Vận hành máy thi công nền | Sơ cấp | 4,5 tháng | 200 | |
8 | Công nghệ thông tin | Sơ cấp | 4,5 tháng | 20 | |
II | Lái xe B1, B2, C | 1.500 | |||
1 | Lái xe ô tô hạng B1 | Sơ cấp | 3 tháng | 50 | |
2 | Lái xe ô tô hạng B2 | Sơ cấp | 3 tháng | 1.250 | |
3 | Lái xe ô tô hạng C | Sơ cấp | 4,5 tháng | 200 | |
III | Mô tô A1 | Ngắn hạn | 3.000 | ||
IV | Huấn luyện an toàn- vệ sinh lao động | Ngắn hạn | 1000 |